originalement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]originalement /ɔ.ʁi.ʒi.nal.mɑ̃/
- (Một cách) Độc đáo.
Tham khảo
[sửa]- "originalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
originalement /ɔ.ʁi.ʒi.nal.mɑ̃/