oripeau
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oripeaux /ɔ.ʁi.pɔ/ |
oripeaux /ɔ.ʁi.pɔ/ |
oripeau gđ
- Bản đồng vàng ánh.
- (Số nhiều) Quần áo đã sờn.
- (Văn học) Cái hào nhoáng bề ngoài.
- Se méfier des oripeaux — dè chừng những cái hào nhoáng bề ngoài
Tham khảo[sửa]
- "oripeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)