orléanais
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.le.a.nɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orléanais /ɔʁ.le.a.nɛ/ |
orléanais /ɔʁ.le.a.nɛ/ |
Giống cái | orléanaise /ɔʁ.le.a.nɛz/ |
orléanaises /ɔʁ.le.a.nɛz/ |
orléanais /ɔʁ.le.a.nɛ/
- (Thuộc) Oóc-lê-ăng (thành phố Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "orléanais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)