Bước tới nội dung

orléanais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.le.a.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực orléanais
/ɔʁ.le.a.nɛ/
orléanais
/ɔʁ.le.a.nɛ/
Giống cái orléanaise
/ɔʁ.le.a.nɛz/
orléanaises
/ɔʁ.le.a.nɛz/

orléanais /ɔʁ.le.a.nɛ/

  1. (Thuộc) Oóc-lê-ăng (thành phố Pháp).

Tham khảo

[sửa]