ornemental
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ornemental /ɔʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
ornementales /ɔʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
Giống cái | ornementale /ɔʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
ornementales /ɔʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
ornemental /ɔʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
Tham khảo[sửa]
- "ornemental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)