Bước tới nội dung

orphique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực orphique
/ɔʁ.fik/
orphiques
/ɔʁ.fik/
Giống cái orphique
/ɔʁ.fik/
orphiques
/ɔʁ.fik/

orphique /ɔʁ.fik/

  1. (Thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]