osseux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.sø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | osseux /ɔ.sø/ |
osseux /ɔ.sø/ |
| Giống cái | osseuse /ɔ.søz/ |
osseuses /ɔ.søz/ |
osseux /ɔ.sø/
- Xem os
- Système osseux — hệ xương
- Poissons osseux — cá xương
- Xương xương, giơ xương.
- Une fille osseuse — một cô gái xương xương
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “osseux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)