osseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực osseux
/ɔ.sø/
osseux
/ɔ.sø/
Giống cái osseuse
/ɔ.søz/
osseuses
/ɔ.søz/

osseux /ɔ.sø/

  1. Xem os
    Système osseux — hệ xương
    Poissons osseux — cá xương
  2. Xương xương, giơ xương.
    Une fille osseuse — một cô gái xương xương

Tham khảo[sửa]