Bước tới nội dung

ostéogénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ostéogéniques
/ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/
ostéogéniques
/ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/
Giống cái ostéogéniques
/ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/
ostéogéniques
/ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/

ostéogénique

  1. Xem ostéogenèse

Tham khảo

[sửa]