ostéogénique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ostéogéniques /ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/ |
ostéogéniques /ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/ |
Giống cái | ostéogéniques /ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/ |
ostéogéniques /ɔs.te.ɔ.ʒe.nik/ |
ostéogénique
- Xem ostéogenèse
Tham khảo
[sửa]- "ostéogénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)