Bước tới nội dung

ostéogenèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.te.ɔ.ʒə.nɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ostéogenèse
/ɔs.te.ɔ.ʒə.nɛz/
ostéogenèse
/ɔs.te.ɔ.ʒə.nɛz/

ostéogenèse gc /ɔs.te.ɔ.ʒə.nɛz/

  1. Khoa tạo xương.
  2. Sự tạo xương.

Tham khảo

[sửa]