Bước tới nội dung

ostéologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ostéologiques
/ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒik/
ostéologiques
/ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái ostéologiques
/ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒik/
ostéologiques
/ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒik/

ostéologique

  1. Xem ostéologie

Tham khảo

[sửa]