ostéologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ostéologie /ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒi/ |
ostéologie /ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒi/ |
ostéologie gc /ɔs.te.ɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
[sửa]- "ostéologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)