ostentatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ostentatoire /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
ostentatoire /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
Giống cái | ostentatoire /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
ostentatoire /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
ostentatoire /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/
- Phô trương.
- Attitude ostentatoire — thái độ phô trương
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ostentatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)