Bước tới nội dung

ostiak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ostiak

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng O-xti-ac (ở đông Xi-bia, Sibérie).

Tham khảo

[sửa]