Bước tới nội dung

otique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

otique

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tai.
    Nerfs otiques — dây thần kinh tai

Tham khảo

[sửa]