Bước tới nội dung

outrageant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ut.ʁa.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực outrageant
/ut.ʁa.ʒɑ̃/
outrageants
/ut.ʁa.ʒɑ̃/
Giống cái outrageante
/ut.ʁa.ʒɑ̃t/
outrageantes
/ut.ʁa.ʒɑ̃/

outrageant /ut.ʁa.ʒɑ̃/

  1. Lăng nhục.
    Paroles outrageantes — những lời lăng nhục

Tham khảo

[sửa]