outrecuider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

outrecuider ngoại động từ

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Coi khinh, khinh rẻ.

Tham khảo[sửa]