Bước tới nội dung

outrepasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ut.ʁə.pa.se/

Ngoại động từ

[sửa]

outrepasser ngoại động từ /ut.ʁə.pa.se/

  1. Vượt quá.
    Outrer ses pouvoirs — vượt quá quyền hạn

Tham khảo

[sửa]