outrepasser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ut.ʁə.pa.se/
Ngoại động từ
[sửa]outrepasser ngoại động từ /ut.ʁə.pa.se/
- Vượt quá.
- Outrer ses pouvoirs — vượt quá quyền hạn
Tham khảo
[sửa]- "outrepasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)