Bước tới nội dung

outstep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

outstep ngoại động từ

  1. Vượt quá, đi quá.
    to outstep the truth — vượt quá sự thật

Tham khảo

[sửa]