Bước tới nội dung

overhånd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

overhånd

  1. (Chỉ dùng trong những thành ngữ.) .
    å ta overhånd — Lan tràn, bành trướng, lan rộng.
    å få overhånd — Thắng thế, đoạt ưu thế.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]