Bước tới nội dung

overhand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌhænd/

Tính từ

[sửa]

overhand /ˈoʊ.vɜː.ˌhænd/

  1. Với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai.
  2. Từ trên xuống.
    an overhand gesture — động tác từ trên xuống
  3. Trên mặt nước.
    overhand stroke — lối bơi vung tay trên mặt nước

Tham khảo

[sửa]