overleppe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overleppe | overleppla, overleppla, -en |
Số nhiều | overleppla, -er | overleppla, -ene |
overleppe gđc
- Môi trên.
- Han bet seg i overleppen.
Tham khảo[sửa]
- "overleppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)