overnatte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overnatte |
Hiện tại chỉ ngôi | overnatter |
Quá khứ | overnatta, overnattet |
Động tính từ quá khứ | overnatta, overnattet |
Động tính từ hiện tại | — |
overnatte
- Ngủ đêm, nghỉ lại đêm, qua đêm.
- De måtte overnatte hos noen venner på grunn av uværet.
- Det kan være kaldt å overnatte ute.
Tham khảo
[sửa]- "overnatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)