ngủ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋṵ˧˩˧ | ŋu˧˩˨ | ŋu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋu˧˩ | ŋṵʔ˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ[sửa]
Dịch[sửa]
nghỉ ngơi ở trạng thái vô ý thức
- Tiếng Anh: to sleep
- Tiếng Đan Mạch: sove
- Tiếng Đức: schlafen
- Tiếng Friuli: durmî
- Tiếng Hà Lan: slapen
- Tiếng Khmer: ដេក (deik)
- Tiếng Lào: ນອນ
- Tiếng Lự: ᦓᦸᧃ
- Tiếng Nga: спать (spat') (chưa hoàn thành)
- Tiếng Pháp: dormir
- Tiếng Phần Lan: nukkua
- Tiếng Tạng: ཉལ (nyal), གཟིམ (gzim)
- Tiếng Thái: นอน
- Tiếng Thái Đen: ꪙꪮꪙ
- Tiếng Ý: dormire