overordnet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overordnet |
gt | overordnet | |
Số nhiều | overordnede, overordnete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overordnet
- Thuộc thượng cấp, cấp trên.
- Han meldte fra til sine overordnede at oppdraget var utført.
- en overordnet funksjonær et overordnet ledd i setningen
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "overordnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)