overskrift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overskrift | overskrifta, overskriften |
Số nhiều | overskrifter | overskriftene |
overskrift gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) avisoverskrift: Tựa đề một bài báo.
Tham khảo
[sửa]- "overskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)