overtale
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overtale |
Hiện tại chỉ ngôi | overtaler |
Quá khứ | overtalte |
Động tính từ quá khứ | overtalt |
Động tính từ hiện tại | — |
overtale
- Thuyết phục, nói cho nghe theo.
- Han var svært vanskelig å overtale, men ga seg til slutt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) overtalelse gđ: Sự thuyết phục, nói cho nghe theo.
Tham khảo
[sửa]- "overtale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)