overvurdere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overvurdere |
Hiện tại chỉ ngôi | overvurderer |
Quá khứ | overvurderte |
Động tính từ quá khứ | overvurdert |
Động tính từ hiện tại | — |
overvurdere
Tham khảo[sửa]
- "overvurdere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)