Bước tới nội dung

páy rầng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Động từ

[sửa]

páy rầng

  1. canh giữ rừng.
    Nả ti pao páy rầng.
    Nó đi vào canh giữ rừng.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội