Bước tới nội dung

canh giữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˧ zɨʔɨ˧˥kan˧˥˧˩˨kan˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˥ ɟɨ̰˩˧kajŋ˧˥ ɟɨ˧˩kajŋ˧˥˧ ɟɨ̰˨˨

Động từ

[sửa]

canh giữ

  1. Canh gácgiữ gìn.
    Canh giữ kho báu.

Tham khảo

[sửa]