Bước tới nội dung

påanke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å påanke
Hiện tại chỉ ngôi påanker
Quá khứ påanka, påanket
Động tính từ quá khứ påanka, påanket
Động tính từ hiện tại

påanke

  1. (Luật) Chống án, kháng án, kháng cáo.
    Lagmannsrettens dom ble påanket.

Tham khảo

[sửa]