Bước tới nội dung

påfunn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít påfunn påfunnet
Số nhiều påfunn påfunna, påfunnene

påfunn

  1. Sáng kiến, sự tìm ra, nghĩ ra.
    Dette var et merkelig påfunn.

Tham khảo

[sửa]