Bước tới nội dung

pågå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å pågå
Hiện tại chỉ ngôi pågar
Quá khứ pågikk
Động tính từ quá khứ pågått
Động tính từ hiện tại

pågå

  1. Tiến hành, diễn tiến.
    Det pågår harde forhandlinger om fisket i Barentshavet.

Tham khảo

[sửa]