Bước tới nội dung

diễn tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔən˧˥ tiən˧˥jiəŋ˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧jiəŋ˨˩˦ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ tiən˩˩ɟiən˧˩ tiən˩˩ɟiə̰n˨˨ tiə̰n˩˧

Tính từ

[sửa]

diễn tiến

  1. Biến đổi theo thời gian và theo một đường hướng nhất định.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)