Bước tới nội dung

påkrevd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc påkrevd
gt påkrevd
Số nhiều påkrevde
Cấp so sánh
cao

påkrevd

  1. Cần thiết.
    Dette er et påkrevd tiltak.

Tham khảo

[sửa]