påskedag
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påskedag | påskedagen |
Số nhiều | påskedager | påskedagene |
påskedag gđ
- Các ngày lễ Phục sinh.
- Han var på fjellet de fleste påskedagene.
- første/annen påskedag — Ngày chúa nhật Phục sinh và ngày thứ hai sau lễ Phục sinh.
Tham khảo[sửa]
- "påskedag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)