Bước tới nội dung

pèse-esprit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pèse-esprit

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái đo rượu.

Tham khảo

[sửa]