Bước tới nội dung

pédestrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.dɛs.tʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

pédestrement /pe.dɛs.tʁə.mɑ̃/

  1. Đi chân, đi bộ.
    Regagner pédestrement sa demeure — đi bộ về nhà

Tham khảo

[sửa]