Bước tới nội dung

péjoratif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʒɔ.ʁa.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực péjoratif
/pe.ʒɔ.ʁa.tif/
péjoratifs
/pe.ʒɔ.ʁa.tif/
Giống cái péjorative
/pe.ʒɔ.ʁa.tiv/
péjoratives
/pe.ʒɔ.ʁa.tiv/

péjoratif /pe.ʒɔ.ʁa.tif/

  1. Xấu nghĩa.
    Mot péjoratif — từ xấu nghĩa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]