péjoratif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʒɔ.ʁa.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péjoratif /pe.ʒɔ.ʁa.tif/ |
péjoratifs /pe.ʒɔ.ʁa.tif/ |
Giống cái | péjorative /pe.ʒɔ.ʁa.tiv/ |
péjoratives /pe.ʒɔ.ʁa.tiv/ |
péjoratif /pe.ʒɔ.ʁa.tif/
- Xấu nghĩa.
- Mot péjoratif — từ xấu nghĩa
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "péjoratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)