Bước tới nội dung

pélagique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.la.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pélagique
/pe.la.ʒik/
pélagique
/pe.la.ʒik/
Giống cái pélagique
/pe.la.ʒik/
pélagique
/pe.la.ʒik/

pélagique /pe.la.ʒik/

  1. (Thuộc) Biển khơi.
    Courants pélagiques — dòng chảy biển khơi
    Faune pélagique — hệ động vật biển khơi

Tham khảo

[sửa]