pélagique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.la.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pélagique /pe.la.ʒik/ |
pélagique /pe.la.ʒik/ |
Giống cái | pélagique /pe.la.ʒik/ |
pélagique /pe.la.ʒik/ |
pélagique /pe.la.ʒik/
- (Thuộc) Biển khơi.
- Courants pélagiques — dòng chảy biển khơi
- Faune pélagique — hệ động vật biển khơi
Tham khảo
[sửa]- "pélagique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)