Bước tới nội dung

pélasgique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pélasgiques
/pe.las.ʒik/
pélasgiques
/pe.las.ʒik/
Giống cái pélasgiques
/pe.las.ʒik/
pélasgiques
/pe.las.ʒik/

pélasgique

  1. (Sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]