Bước tới nội dung

pénéplaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pénéplaines
/pe.ne.plɛn/
pénéplaines
/pe.ne.plɛn/

pénéplaine gc

  1. (Địa lý; địa chất) Bán bình nguyên.

Tham khảo

[sửa]