pénitentiaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénitentiaire /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/ |
pénitentiaires /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/ |
Giống cái | pénitentiaire /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/ |
pénitentiaires /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/ |
pénitentiaire /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/
- (Thuộc) Nhà tù.
- Régime pénitentiaire — chế độ nhà tù
Tham khảo[sửa]
- "pénitentiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)