Bước tới nội dung

périgourdin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực périgourdin
/pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/
périgourdins
/pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/
Giống cái périgourdine
/pe.ʁi.ɡuʁ.din/
périgourdins
/pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/

périgourdin /pe.ʁi.ɡuʁ.dɛ̃/

  1. (Thuộc) Pê-ri-gơ (thị trấn ở Pháp).
  2. (Thuộc) Xứ Pê-ri-go (miền đất xưa ở Pháp).

Tham khảo

[sửa]