Bước tới nội dung

pétoncle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétoncle
/pe.tɔ̃kl/
pétoncles
/pe.tɔ̃kl/

pétoncle

  1. (Động vật học) Con điệp.

Tham khảo

[sửa]