pétrochimique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pet.ʁɔ.ʃi.mik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pétrochimique /pet.ʁɔ.ʃi.mik/ |
pétrochimique /pet.ʁɔ.ʃi.mik/ |
Giống cái | pétrochimique /pet.ʁɔ.ʃi.mik/ |
pétrochimique /pet.ʁɔ.ʃi.mik/ |
pétrochimique /pet.ʁɔ.ʃi.mik/
- Xem pétrochimie
Tham khảo[sửa]
- "pétrochimique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)