Bước tới nội dung

pétrochimique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁɔ.ʃi.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrochimique
/pet.ʁɔ.ʃi.mik/
pétrochimique
/pet.ʁɔ.ʃi.mik/
Giống cái pétrochimique
/pet.ʁɔ.ʃi.mik/
pétrochimique
/pet.ʁɔ.ʃi.mik/

pétrochimique /pet.ʁɔ.ʃi.mik/

  1. Xem pétrochimie

Tham khảo

[sửa]