Bước tới nội dung

pẻt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái แปด (bpɛ̀ɛt), tiếng Lào ແປດ (pǣt).

Số từ

[sửa]

pẻt

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) tám.