pốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Động từ[sửa]

pốc

  1. Bốc.

Tham khảo[sửa]

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002). Từ điển Mường-Việt. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Văn Hoá Dân Tộc. tr.393.