paate
Giao diện
Tiếng Saaroa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *Səpat. So sánh tiếng Tsou sʉptʉ và tiếng Kanakanavu sʉʉpatʉ.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]paate
- bốn.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Saaroa trên Omniglot.
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *Səpat. So sánh tiếng Tsou sʉptʉ và tiếng Kanakanavu sʉʉpatʉ.
paate