Bước tới nội dung

pacifiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.si.fik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

pacifiquement /pa.si.fik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Hòa bình.
    Vivre pacifiquement — sống hòa bình
    Pays qui accède pacifiquement à l’indépendance — nước giành được độc lập một cách hòa bình

Tham khảo

[sửa]