paissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

paissance gc

  1. Sự chăn thả trái phép.
    Troupeaux trouvés en paissance dans une forêt — đàn súc vật được chăn thả trái phép trong rừng

Tham khảo[sửa]