Bước tới nội dung

paléarctique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

paléarctique

  1. Cổ bắc.
    Faune paléarctique — hệ động vật cổ bắc

Tham khảo

[sửa]